Có 1 kết quả:

水牢 shuǐ láo ㄕㄨㄟˇ ㄌㄠˊ

1/1

shuǐ láo ㄕㄨㄟˇ ㄌㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

prison cell containing water, in which prisoners are forced to be partly immersed

Bình luận 0